Có 2 kết quả:

每下愈况 měi xià yù kuàng ㄇㄟˇ ㄒㄧㄚˋ ㄩˋ ㄎㄨㄤˋ每下愈況 měi xià yù kuàng ㄇㄟˇ ㄒㄧㄚˋ ㄩˋ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 每況愈下|每况愈下[mei3 kuang4 yu4 xia4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 每況愈下|每况愈下[mei3 kuang4 yu4 xia4]

Bình luận 0